Phiên âm : xián tiě.
Hán Việt : hàm thiết.
Thuần Việt : thép ngậm .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thép ngậm (thỏi thép hay mảnh thép đặt giữa hai cực điện từ trong một số loại máy điện để đổi dòng điện khi có điện)某些电器中放在电磁铁两极中间的铁块或铁片电磁铁的线圈通电时衔铁就被吸引而移动,从而改变所连接的 电路