VN520


              

衔接

Phiên âm : xián jiē.

Hán Việt : hàm tiếp.

Thuần Việt : hàm tiếp; nối tiếp; gắn liền; dính liền.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hàm tiếp; nối tiếp; gắn liền; dính liền
事物相连接
liǎnggè jiēduàn bìxū xiánjiē.
hai giai đoạn phải nối tiếp nhau.