Phiên âm : xián jiē.
Hán Việt : hàm tiếp.
Thuần Việt : hàm tiếp; nối tiếp; gắn liền; dính liền.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hàm tiếp; nối tiếp; gắn liền; dính liền事物相连接liǎnggè jiēduàn bìxū xiánjiē.hai giai đoạn phải nối tiếp nhau.