Phiên âm : yǎn yǎn.
Hán Việt : diễn diễn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
疾行的樣子。《楚辭.屈原.七諫.怨思》:「駕青龍以馳騖兮, 班衍衍之冥冥。」