VN520


              

衍衍

Phiên âm : yǎn yǎn.

Hán Việt : diễn diễn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

疾行的樣子。《楚辭.屈原.七諫.怨思》:「駕青龍以馳騖兮, 班衍衍之冥冥。」


Xem tất cả...