Phiên âm : yǎn shēng.
Hán Việt : diễn sanh.
Thuần Việt : hợp chất giản đơn biến thành hợp chất phức tạp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hợp chất giản đơn biến thành hợp chất phức tạp. 較簡單的化合物中的原子或原子團被其他原子或原子團置換而生成較復雜的化合物.