Phiên âm : yǎn yì.
Hán Việt : diễn nghĩa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不合於仁義之道。《左傳.定公十年》:「於德為衍義, 於人為失禮。」