Phiên âm : yǎn shēng fù cí.
Hán Việt : diễn thanh phức từ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
由於聲音關係衍生而成的複詞。如:「蟋蟀」、「胡塗」等。