Phiên âm : yǎn yì.
Hán Việt : diễn dịch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
引申。《新唐書.卷一五七.陸贄傳》:「贄初若不經思, 逮成, 皆周盡事情, 衍繹孰復, 人人可曉。」