VN520


              

衍沃

Phiên âm : yǎn wò.

Hán Việt : diễn ốc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

平廣肥美的土地。《左傳.襄公二十五年》:「牧隰皐, 井衍沃。」《國語.周語上》:「猶其原隰之有衍沃也, 衣食於是乎生。」也稱為「沃衍」。


Xem tất cả...