Phiên âm : yǎn wò.
Hán Việt : diễn ốc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
平廣肥美的土地。《左傳.襄公二十五年》:「牧隰皐, 井衍沃。」《國語.周語上》:「猶其原隰之有衍沃也, 衣食於是乎生。」也稱為「沃衍」。