VN520


              

蠻針瞎灸

Phiên âm : mán zhēn xiā jiǔ.

Hán Việt : man châm hạt cứu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

做事不按照規矩來。《土風錄.卷一二.蠻針瞎灸》:「赤水元珠有蠻針瞎灸之說, 本醫家語, 今作事不循理者有此稱。」


Xem tất cả...