Phiên âm : mán zhēn xiā jiǔ.
Hán Việt : man châm hạt cứu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
做事不按照規矩來。《土風錄.卷一二.蠻針瞎灸》:「赤水元珠有蠻針瞎灸之說, 本醫家語, 今作事不循理者有此稱。」