Phiên âm : là bái.
Hán Việt : lạp bạch.
Thuần Việt : trắng bệt; trắng nhợt; xanh xám .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trắng bệt; trắng nhợt; xanh xám (mặt). (臉)沒有血色;煞白.