Phiên âm : là qiāng tóu.
Hán Việt : lạp thương đầu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻虛有其表, 中看不中用。如:「用人應注重實力內涵, 不要盡找些蠟槍頭。」也作「臘鎗頭」、「鑞鎗頭」。