Phiên âm : rú rú.
Hán Việt : nhuyễn nhuyễn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
蠕蠕而動.
♦Tên một dân tộc thiểu số, ở đất Ngoại Mông bây giờ.♦Dáng ngọ nguậy. ◇Lí Hạ 李賀: Ngô tàm thủy nhuyễn nhuyễn 吳蠶始蠕蠕 (Cảm phúng 感諷) Tằm Ngô vừa mới ngọ nguậy.