VN520


              

蠕蠕

Phiên âm : rú rú.

Hán Việt : nhuyễn nhuyễn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

蠕蠕而動.

♦Tên một dân tộc thiểu số, ở đất Ngoại Mông bây giờ.
♦Dáng ngọ nguậy. ◇Lí Hạ 李賀: Ngô tàm thủy nhuyễn nhuyễn 吳蠶始蠕蠕 (Cảm phúng 感諷) Tằm Ngô vừa mới ngọ nguậy.