Phiên âm : rú xíng dòng wù.
Hán Việt : nhu hình động vật.
Thuần Việt : động vật nhu động .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
động vật nhu động (động vật không xương sống, thân dài, hai bên đối xứng, không xương, không chân)无脊椎动物的一大类,构造比腔肠动物复杂,身体长形,左右对称,质柔软,没有骨骼,没有脚,如绦虫、蛔虫等