VN520


              

蠕动

Phiên âm : rú dòng.

Hán Việt : nhu động.

Thuần Việt : nhúc nhích; lúc nhúc; loi nhoi; nhu động.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhúc nhích; lúc nhúc; loi nhoi; nhu động
像蚯蚓爬行那样动
xiǎocháng shì jīngcháng zài rúdòngzhe de.
ruột non thường xuyên nhu động.