Phiên âm : rú dòng.
Hán Việt : nhu động.
Thuần Việt : nhúc nhích; lúc nhúc; loi nhoi; nhu động.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhúc nhích; lúc nhúc; loi nhoi; nhu động像蚯蚓爬行那样动xiǎocháng shì jīngcháng zài rúdòngzhe de.ruột non thường xuyên nhu động.