Phiên âm : yíng tóu guā jiǎo.
Hán Việt : dăng đầu oa giác.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻微不足道的名利。明.徐元《八義記》第二四齣:「蠅頭蝸角總虛名, 頓拋軒冕居村樂。」也作「蝸角蠅頭」。