Phiên âm : pán lóng jù hǔ.
Hán Việt : bàn long cứ hổ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
義參「龍蟠虎踞」。見「龍蟠虎踞」條。