VN520


              

蟠木

Phiên âm : pán mù.

Hán Việt : bàn mộc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

盤屈的大木。唐.白居易〈答馬侍御見贈〉詩:「蟠木詎堪明主用, 籠禽徒與故人疏。」