Phiên âm : pán mù.
Hán Việt : bàn mộc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
盤屈的大木。唐.白居易〈答馬侍御見贈〉詩:「蟠木詎堪明主用, 籠禽徒與故人疏。」