Phiên âm : pán cǎi.
Hán Việt : bàn thải.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容文采豐沛, 像虯龍盤結環繞。南朝梁.劉勰《文心雕龍.封禪》:「鴻律蟠采, 如龍如虯。」