VN520


              

螺青

Phiên âm : luó qīng.

Hán Việt : loa thanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

近黑的青色。宋.陸游〈快晴〉詩:「瓦屋螺青披霧出, 錦江鴨綠抱山來。」元.陶宗儀《南村輟耕錄.卷一一.寫像訣》:「荊褐, 用粉入槐花、螺青、土黃標合。」


Xem tất cả...