Phiên âm : luó bèi.
Hán Việt : loa bối.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
螺殼。例他每次到海邊都會撿一些螺貝回來裝飾水族箱。螺殼。如:「他在海邊撿了許多螺貝。」