Phiên âm : luó xuán tǐ.
Hán Việt : loa toàn thể.
Thuần Việt : thể xoắn ốc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thể xoắn ốc. 介于細菌和原生動物之間的一類微生物, 彎曲呈螺旋狀, 不產生芽孢, 沒有細胞膜, 有伸縮能力. 梅毒、回歸熱等都是這類微生物引起的.