Phiên âm : luó xuán tuī jìn jī.
Hán Việt : loa toàn thôi tiến cơ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種裝置在船上或飛機上的推進器, 應用螺旋前進及水或空氣的反作用力原理所製成的機械。