Phiên âm : míng téng.
Hán Việt : minh đằng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
兩種吃稻苗的害蟲。《詩經.小雅.大田》:「去其螟螣, 及其蟊賊, 無害我田稺。」唐.孔穎達.正義:「食心曰螟, 食葉曰螣。」《幼學瓊林.卷四.鳥獸類》:「麒麟騶虞, 皆好仁之獸。螟螣蟊賊, 皆害苗之蟲。」