Phiên âm : míng líng.
Hán Việt : minh linh .
Thuần Việt : con tò vò; con nuôi; nghĩa tử.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
con tò vò; con nuôi; nghĩa tử. 《詩經·小雅·小宛》:"螟蛉有子, 蜾蠃負之. "螟蛉是一種綠色小蟲, 蜾蠃是一種寄生蜂. 蜾蠃常捕捉螟蛉存放在窩里, 產卵在它們身體里, 卵孵化后就拿螟蛉作食物. 古人誤認為蜾 蠃不產子, 喂養螟蛉為子, 因此用"螟蛉"比喻義子.