Phiên âm : míng chóng.
Hán Việt : minh trùng.
Thuần Việt : sâu keo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sâu keo昆虫, 种类很多, 主要侵害水稻, 也侵害高粱玉米甘蔗等,是中国南方主要害虫之一