VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
蜀黍
Phiên âm :
shǔ shǔ.
Hán Việt :
thục thử .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
見〖
高粱〗.
蜀道難 (shǔ dào nán) : thục đạo nan
蜀中無大將, 廖化作先鋒 (shǔ zhōng wú dà jiàng, liào huà zuò xiān fēng) : thục trung vô đại tương, 廖 hóa tác tiên phong
蜀黨 (shǔ dǎng) : thục đảng
蜀犬吠日 (shǔ quǎn fèi rì) : chó đất Thục sủa mặt trời
蜀葵 (shǔ kuí) : cây thục quỳ
蜀锦 (shǔ jǐn) : gấm Tứ Xuyên
蜀艇 (shǔ tǐng) : thục đĩnh
蜀繡 (shǔ xiù) : thục tú
蜀漢 (Shǔ Hàn) : Thục Hán
蜀汉 (Shǔ Hàn) : Thục Hán
蜀素帖 (shǔ sù tiè) : thục tố thiếp
蜀窯 (shǔ yáo) : thục diêu
蜀椒 (shǔ jiāo) : thục tiêu
蜀錦 (shǔ jǐn) : gấm Tứ Xuyên
蜀郡 (shǔ jùn) : thục quận
蜀黍 (shǔ shǔ) : thục thử
Xem tất cả...