Phiên âm : shǔ tǐng.
Hán Việt : thục đĩnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種蜀地的獨木舟。《淮南子.俶真》:「越舲蜀艇, 不能無水而浮。」