VN520


              

蜀漢

Phiên âm : Shǔ Hàn.

Hán Việt : thục hán .

Thuần Việt : Thục Hán .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Thục Hán (thời Tam Quốc bên Trung Quốc). 三國之一, 公元221- 263, 劉備所建. 在今四川東部和云南、貴州北部以及陜西漢中一帶. 為魏所滅. 簡稱蜀.


Xem tất cả...