Phiên âm : mán chán.
Hán Việt : man triền.
Thuần Việt : lằng nhằng; lôi thôi; làm phiền; quấy rầy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lằng nhằng; lôi thôi; làm phiền; quấy rầy不讲道理地纠缠hújiǎománchán.rắc rối lằng nhằng.