Phiên âm : mán hèng.
Hán Việt : man hoành.
Thuần Việt : thô bạo; ngang ngược; ngang như cua .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thô bạo; ngang ngược; ngang như cua (thái độ)(态度)粗暴而不讲理