Phiên âm : mángàn.
Hán Việt : man can.
Thuần Việt : làm bừa; làm ẩu; làm liều.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
làm bừa; làm ẩu; làm liều不顾客观规律或实际情况去硬干