VN520


              

虽说

Phiên âm : suī shuō.

Hán Việt : tuy thuyết.

Thuần Việt : tuy; tuy rằng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tuy; tuy rằng
虽然
sūishuō shì kāiwánxiào,yě gāi yǒu gè fēncùn.
tuy là nói đùa, nhưng phải có mức độ.
小妹虽说才十六岁,家里地里样样活儿都能干.
xiǎo mèi suīshuō cái shíliù suì, jiālǐ dì li yàng yàng huó er dōu nénggàn.
em gái t