VN520


              

虽则

Phiên âm : suī zé.

Hán Việt : tuy tắc.

Thuần Việt : tuy là; tuy rằng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tuy là; tuy rằng
虽然
suīzé duō fèile xiē gōngfū, dànshì zhǎng liǎo bù shǎo zhīshì.
tuy tốn nhiều công sức nhưng đã thu thập thêm được nhiều kiến thức.