VN520


              

虧負

Phiên âm : kuī fù.

Hán Việt : khuy phụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

情義上有所虧欠。《董西廂》卷二:「國家又不曾把賢每虧負, 試自心窨腹:衣糧俸祿是吾皇物, 恁咱有福。」《儒林外史》第二回:「周進聽了這話, 自己想:『癱子掉在井裡, 撈起也是坐。』有甚虧負我?」也作「負虧」。


Xem tất cả...