Phiên âm : háo táo tòng kū.
Hán Việt : hào đào thống khốc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
放聲大哭。《老殘遊記》第一四回:「想一想, 一家人都沒有了, 就賸了自己, 沒有一個不是號啕痛哭。」也作「號咷痛哭」、「嚎啕痛哭」。