Phiên âm : háo táo dà kū.
Hán Việt : hào đào đại khốc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
大聲哭泣。例妹妹不小心跌倒而坐在地上號啕大哭。大聲哭泣。如:「妹妹不小心跌倒而坐在地上號啕大哭。」