VN520


              

虚根

Phiên âm : xū gēn.

Hán Việt : hư căn.

Thuần Việt : nghiệm số ảo; căn ảo.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nghiệm số ảo; căn ảo
包括虚数单位的方程的根,亦即有负数平方根的方程的根


Xem tất cả...