Phiên âm : xū gēn.
Hán Việt : hư căn.
Thuần Việt : nghiệm số ảo; căn ảo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nghiệm số ảo; căn ảo包括虚数单位的方程的根,亦即有负数平方根的方程的根