Phiên âm : luó bo huā.
Hán Việt : la bốc hoa.
Thuần Việt : vẩy .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vẩy (trên giác mạc của mắt). 眼球角膜發生潰瘍, 好轉后, 在角膜上遺留下的白色瘢痕, 俗稱蘿卜花.