Phiên âm : luó bo.
Hán Việt : la bốc.
Thuần Việt : cây cải củ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. cây cải củ. 二年生草本植物, 葉子羽狀分裂, 花白色或淡紫色. 主根肥大, 圓柱形或球形, 皮的顏色因品種不同而異, 是普通蔬菜之一.