Phiên âm : pín yè.
Hán Việt : tần diệp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
蘋的葉子。清.龔自珍〈卜算子.江上有高樓〉詞:「蘋葉弄斜暉, 蘭蕊彫明鏡。」