VN520


              

蘋葉

Phiên âm : pín yè.

Hán Việt : tần diệp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

蘋的葉子。清.龔自珍〈卜算子.江上有高樓〉詞:「蘋葉弄斜暉, 蘭蕊彫明鏡。」