Phiên âm : píng guǒ liǎn.
Hán Việt : tần quả kiểm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容人的臉兒像蘋果一般豐滿紅潤。如:「這小女孩有張蘋果臉, 真叫人喜歡。」