Phiên âm : miǎo miǎo.
Hán Việt : miểu miểu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.曠遠廣大的樣子。《詩經.大雅.瞻卬》:「藐藐昊天, 無不克鞏。」2.盛美的樣子。《詩經.大雅.崧高》:「寢廟既成, 既成藐藐。」3.不經意、留心的樣子。《詩經.大雅.抑》:「誨爾諄諄, 聽我藐藐。」