VN520


              

藐然

Phiên âm : miǎo rán.

Hán Việt : miểu nhiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

遠不可及。《漢書.卷六四上.嚴助傳》:「今王深惟重慮, 明太平以弼朕失, 稱三代至甚, 際天接地, 人跡所及, 咸盡賓服, 藐然甚慚。」