Phiên âm : miǎo bù kě cè.
Hán Việt : miểu bất khả trắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
遼遠而無法度量。例這一片藐不可測的戈壁沙漠, 不知盡頭是在何方?廣闊遙遠得無法度量。如:「煙波浩瀚, 藐不可測。」