VN520


              

藐不可測

Phiên âm : miǎo bù kě cè.

Hán Việt : miểu bất khả trắc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

遼遠而無法度量。例這一片藐不可測的戈壁沙漠, 不知盡頭是在何方?
廣闊遙遠得無法度量。如:「煙波浩瀚, 藐不可測。」