Phiên âm : lán gǔ zǎo.
Hán Việt : lam cổ tảo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
植物名。漿果藻科。是一種單細胞植物。細胞壁多生膠質物, 使多數細胞團聚一處。多生於潮溼的磚石上。