Phiên âm : lán qīng guān huà.
Hán Việt : lam thanh quan thoại .
Thuần Việt : giọng pha; giọng lai; tiếng Quan Thoại pha giọng đ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giọng pha; giọng lai; tiếng Quan Thoại pha giọng địa phương. 方言地區的人說的普通話, 夾雜著方音, 舊時稱為藍青官話(藍青:比喻不純粹).