Phiên âm : lán tián yù.
Hán Việt : lam điền ngọc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
陝西藍田山出產的美玉。比喻文章詞藻華麗。明.劉兌《金童玉女嬌紅記》:「韻兒岩, 詩篇雕琢藍田玉。」