VN520


              

藍田玉

Phiên âm : lán tián yù.

Hán Việt : lam điền ngọc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

陝西藍田山出產的美玉。比喻文章詞藻華麗。明.劉兌《金童玉女嬌紅記》:「韻兒岩, 詩篇雕琢藍田玉。」


Xem tất cả...