VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
藍圖
Phiên âm :
lán tú.
Hán Việt :
lam đồ .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
國家建設的藍圖.
藍寶石 (lán bǎo shí) : ngọc bích; cẩm thạch; ngọc thạch
藍晶石 (lán jīng shí) : lam tinh thạch
藍盈盈 (lán yīng yīng) : lam doanh doanh
藍橋 (lán qiáo) : lam kiều
藍本 (lán běn) : bản gốc; bản chính
藍鼓藻 (lán gǔ zǎo) : lam cổ tảo
藍綠藻 (lán lǜ zǎo) : lam lục tảo
藍田出玉 (lán tián chū yù) : lam điền xuất ngọc
藍色多瑙河 (lán sè duō nǎo hé) : lam sắc đa não hà
藍田遺址 (lán tián yí zhǐ) : lam điền di chỉ
藍點頦 (lán diǎn hái) : lam điểm hài
藍圖 (lán tú) : lam đồ
藍皮書 (lán pí shū) : sách bìa trắng
藍青官話 (lán qīng guān huà) : giọng pha; giọng lai; tiếng Quan Thoại pha giọng đ
藍田猿人 (lán tián yuán rén) : người vượn Lam Điền
藍天 (lán tiān) : lam thiên
Xem tất cả...