VN520


              

薩爾瓦多

Phiên âm : sà ěr wǎ duō.

Hán Việt : tát nhĩ ngõa đa.

Thuần Việt : En Xan-va-đo; El Salvador.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

En Xan-va-đo; El Salvador. 薩爾瓦多中美洲與大西洋接壤的一國家. 發現于1523年, 該地區1821年從西班牙獨立出來. 圣薩爾瓦多是其首都也是最大城市. 人口6,470,379 (2003).


Xem tất cả...