Phiên âm : sà mǎn jiào.
Hán Việt : tát mãn giáo.
Thuần Việt : đạo Tát Mãn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đạo Tát Mãn (tôn giáo nguyên thuỷ). 一種原始宗教, 流行于亞洲、歐洲的極北部等地區. 薩滿是跳神作法的男巫. (薩滿, 滿).