VN520


              

薩滿教

Phiên âm : sà mǎn jiào.

Hán Việt : tát mãn giáo.

Thuần Việt : đạo Tát Mãn .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đạo Tát Mãn (tôn giáo nguyên thuỷ). 一種原始宗教, 流行于亞洲、歐洲的極北部等地區. 薩滿是跳神作法的男巫. (薩滿, 滿).


Xem tất cả...